Bệnh giảm tiểu cầu: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

5/5 - (1 bình chọn)

Bệnh giảm tiểu cầu là tình trạng lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị bệnh giảm tiểu cầu để giúp bạn bảo vệ sức khỏe tốt nhất.

1. Bệnh giảm tiểu cầu là gì?

1.1 Tiểu cầu và vai trò trong cơ thể

Tiểu cầu là một loại tế bào máu quan trọng giúp cầm máu khi cơ thể bị thương. Khi một mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu tập trung lại, tạo thành nút chặn để ngăn máu chảy ra ngoài.

1.2 Bệnh giảm tiểu cầu là gì?

Bệnh giảm tiểu cầu xảy ra khi số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống dưới mức 150.000/mm³. Ở mức nghiêm trọng (dưới 10.000/mm³), nguy cơ xuất huyết đe dọa tính mạng là rất cao.

2. Nguyên nhân gây bệnh giảm tiểu cầu là gì?

2.1 Nguyên nhân phổ biến

  • Rối loạn miễn dịch: Các bệnh như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp khiến hệ miễn dịch tấn công tiểu cầu.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh như ung thư máu, HIV, sốt xuất huyết cũng gây giảm tiểu cầu.

2.2 Nguyên nhân do thuốc

Một số loại thuốc như heparin, quinine hoặc thuốc hóa trị có thể làm giảm sản xuất hoặc phá hủy tiểu cầu. Theo nghiên cứu của NIH, khoảng 5-10% trường hợp giảm tiểu cầu do thuốc gây ra.

2.3 Nguyên nhân khác

  • Thiếu vitamin B12 hoặc axit folic làm giảm khả năng sản xuất tiểu cầu.
  • Nhiễm vi khuẩn hoặc virus, như virus Epstein-Barr.

3. Triệu chứng của bệnh giảm tiểu cầu như thế nào?

3.1 Các dấu hiệu phổ biến

  • Xuất huyết dưới da: Xuất hiện các chấm đỏ hoặc mảng bầm tím lớn mà không rõ nguyên nhân.
  • Chảy máu kéo dài: Vết thương nhỏ nhưng chảy máu không dừng lại.
  • Chảy máu cam hoặc chảy máu nướu mà không có lý do rõ ràng.

3.2 Các dấu hiệu nghiêm trọng

  • Máu trong nước tiểu hoặc phân.
  • Chảy máu nội tạng, gây đau bụng hoặc chóng mặt, tụt huyết áp nghiêm trọng.

4. Cách chẩn đoán bệnh giảm tiểu cầu

Cách chẩn đoán bệnh giảm tiểu cầu
Cách chẩn đoán bệnh giảm tiểu cầu

4.1 Xét nghiệm máu

  • Xét nghiệm máu tổng quát (CBC) để đếm số lượng tiểu cầu.
  • Theo WHO, một người trưởng thành khỏe mạnh thường có từ 150.000 – 450.000 tiểu cầu/mm³ máu.

4.2 Xét nghiệm chức năng tủy xương

  • Xác định nguyên nhân nếu tình trạng kéo dài hoặc không giải thích được.
  • Phát hiện các bệnh lý nền như ung thư máu.

5. Phương pháp điều trị bệnh giảm tiểu cầu

5.1 Điều trị nguyên nhân

  • Ngừng sử dụng thuốc gây giảm tiểu cầu.
  • Điều trị bệnh lý nền như viêm gan hoặc ung thư.

5.2 Sử dụng thuốc

  • Corticosteroid: Giảm phản ứng miễn dịch để bảo vệ tiểu cầu.
  • Globulin miễn dịch: Cải thiện tình trạng tiểu cầu trong các trường hợp khẩn cấp.

5.3 Truyền tiểu cầu

  • Dùng trong trường hợp chảy máu nghiêm trọng hoặc trước phẫu thuật.
  • Theo Mayo Clinic, truyền tiểu cầu giúp tăng lượng tiểu cầu tạm thời, giảm nguy cơ xuất huyết.

5.4 Can thiệp ngoại khoa

Cắt bỏ lách: Lựa chọn cuối cùng nếu các phương pháp khác không hiệu quả.

6. Biện pháp phòng ngừa bệnh giảm tiểu cầu

6.1 Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Bổ sung thực phẩm giàu vitamin B12 (thịt, cá) và axit folic (rau xanh).
  • Tránh tiêu thụ đồ uống có cồn vì gây tổn thương tủy xương.

6.2 Tránh các loại thuốc nguy cơ

Kiểm tra tác dụng phụ của thuốc trước khi sử dụng.

6.3 Khám sức khỏe định kỳ

Đặc biệt quan trọng với người có tiền sử bệnh miễn dịch hoặc bệnh lý nền.

Bệnh giảm tiểu cầu là một tình trạng nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy thăm khám ngay để được tư vấn và điều trị hiệu quả.

Tham vấn y khoa Bs. Trần Ngọc Anh

Nhóm biên tập Nhà Thuốc Online OVN

Tài liệu tham khảo:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0777089225Chat NhaThuocOnline