Thuốc Hetenza 40mg là một sản phẩm được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Giá thuốc Hetenza 40mg bao nhiêu? Mua ở đâu và cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây từ Nhà thuốc Online OVN sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc một cách chi tiết và dễ hiểu.
Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn trước khi dùng.
1. Tổng quan về thuốc Hetenza 40mg
Thông tin cơ bản về thuốc
Tên thương hiệu | Hetenza |
Thành phần | Enzalutamide |
Nhà sản xuất | Heat Health Care – Ấn Độ |
Hàm lượng | 40mg |
Dạng bào chế | Viên nén/viên nang |
Đóng gói | Hộp 4 vỉ x 28 viên |
Cơ chế hoạt động
Thuốc Hetenza 40mg hoạt động bằng cách ức chế enzyme Angiotensin II, một chất hóa học trong cơ thể gây co mạch và làm tăng huyết áp. Khi Angiotensin II bị ức chế, các mạch máu sẽ giãn ra, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, từ đó làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
Ngoài ra, cơ chế này còn bảo vệ chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường, bằng cách giảm áp lực lên cầu thận, ngăn chặn tổn thương thận tiến triển.
2. Chỉ định sử dụng thuốc Hetenza 40mg

Hetenza 40mg được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
- Ung thư tuyến tiền liệt di căn nguy cơ cao: Đây là tình trạng ung thư tuyến tiền liệt đã lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Hetenza được chỉ định để điều trị bệnh này ở nam giới có nguy cơ cao gặp phải sự tiến triển nhanh chóng của bệnh lý.
- Ung thư tuyến tiền liệt kháng liệu pháp cắt tinh hoàn: Đây là dạng ung thư không còn phản ứng với các phương pháp điều trị nội tiết tố hoặc phẫu thuật nhằm giảm nồng độ testosterone. Hetenza được sử dụng để hỗ trợ điều trị cho những bệnh nhân nam đã trải qua liệu pháp hormone hoặc phẫu thuật nhưng không đạt được hiệu quả như mong đợi.
Lưu ý: Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Không tự ý sử dụng thuốc vì có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.
3. Đối tượng không nên sử dụng Hetenza 40mg
Thuốc Hetenza 40mg không phù hợp với các đối tượng sau:
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú (trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ).
- Bệnh nhân đang sử dụng thuốc khác có nguy cơ tương tác cao.
4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Hetenza 40mg
Cách sử dụng
- Uống thuốc với một ly nước đầy.
- Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
- Có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn tùy theo chỉ định cụ thể.
Liều dùng
Bệnh nhân điều trị ung thư bằng thuốc hormone cần được theo dõi chặt chẽ bởi các bác sĩ hoặc chuyên gia y tế giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực ung thư tuyến tiền liệt. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng thường được áp dụng trong một số trường hợp:
- Ung thư tuyến tiền liệt di căn nguy cơ cao: Liều khuyến nghị là 160mg mỗi ngày (tương đương 4 viên 40mg), uống một lần duy nhất trong ngày.
- Ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn: Liều sử dụng tương tự, 160mg mỗi ngày (4 viên 40mg), uống một lần duy nhất trong ngày.
Đối với bệnh nhân sử dụng Enzalutamide trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, thường sẽ cần kết hợp với liệu pháp ức chế GnRH hoặc thực hiện phẫu thuật cắt tinh hoàn hai bên, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Hetenza 40mg
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng.
- Phụ nữ đang cho con bú: Hoạt chất có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây tác động xấu đến trẻ.
Người làm việc, lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc hoa mắt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần lưu ý khi sử dụng.
6. Tác dụng phụ của thuốc Hetenza 40mg

Tác dụng phụ thường gặp
- Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Đau đầu, chóng mặt.
Tác dụng phụ ít gặp
- Phát ban da, mẩn ngứa.
- Rối loạn giấc ngủ.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ).
- Rối loạn chức năng gan hoặc thận.
7. Tương tác thuốc
Hetenza 40mg có thể tương tác với các loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin).
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Các loại thuốc khác trong nhóm điều trị bệnh liên quan.
Để tránh tương tác thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Hetenza 40mg.
8. Thuốc Hetenza 40mg giá bao nhiêu?
Hiện nay, giá thuốc Hetenza 40mg trên thị trường dao động khoảng 9.000.000 VNĐ/hộp. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà phân phối hoặc khu vực mua hàng.
Lưu ý: Để biết chính xác giá, bạn có thể liên hệ Nhà thuốc Online OVN qua hotline: 0777089225 hoặc bình luận bên dưới bài viết để được hỗ trợ.
9. Mua thuốc Hetenza 40mg ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Hetenza 40mg tại:
- Nhà thuốc uy tín: Nhà thuốc bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM.
- Nhà thuốc Online: Nhà thuốc Online OVN chuyên cung cấp các loại thuốc chính hãng, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.
Liên hệ ngay hotline: 0777089225 để đặt hàng hoặc nhận tư vấn chi tiết. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc, đảm bảo nhanh chóng và tiện lợi.
10. Cách bảo quản thuốc Hetenza 40mg
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 20°C – 25°C.
- Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
- Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không vứt thuốc vào thùng rác sinh hoạt hoặc ống nước.
Thuốc Hetenza 40mg là một giải pháp hiệu quả trong điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối đa và đảm bảo an toàn, bạn cần sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về giá thuốc Hetenza 40mg, nơi mua thuốc hoặc cách sử dụng, hãy liên hệ Nhà thuốc Online OVN qua hotline 0777089225 để được hỗ trợ kịp thời.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Đọc giả chỉ nên thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ đang điều trị cho bạn, Nhà thuốc Online OVN từ chối trách nhiệm nếu có vấn đề xảy ra.
Tham vấn y khoa Bs. Trần Ngọc Anh
Nhóm biên tập Nhà Thuốc Online OVN
Tài liệu tham khảo:
- Nguồn tham khảo: https://en.wikipedia.org/wiki/Enzalutamide (Tham khảo ngày 14/02/2025).
- Nguồn tham khảo: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a612033.html (Tham khảo ngày 14/02/2025).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.