
Ung thư gan được xác định bởi sự phát triển bất thường và không kiểm soát được của các tế bào trong gan. Những tế bào thay đổi này dần dần thay thế các tế bào bình thường, làm sụp đổ chức năng bình thường của gan và xâm lấn các cơ quan khác.
1. Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là sự phát triền của các tế bào trong gan một cách bất thường và không kiểm soát được, các tế bào bất thường thay thế tế bào hiện tại, làm hủy hoại chức năng gan và xâm lấn các cơ quan khác.
Có hai loại ung thư gan, ung thư gan nguyên phát và ung thư gan thứ phát (di căn gan).
- Ung thư thứ phát di căn là chúng bắt đầu ở một phần khác của cơ thể và lan đến gan.
- Ung thư gan nguyên phát bắt đầu từ các tế bào bên trong gan.
Dạng ung thư gan thứ phát phổ biến nhất là do di căn ung thư đại trực tràng. Nếu bệnh được phân lập ở gan, thì bệnh nhân có thể là ứng cử viên cho các phương pháp điều trị theo hướng gan như phẫu thuật, cắt bỏ hoặc hóa trị.
2. Nguyên nhân ung thư gan
Người nhiễm virus viêm gan B có thể bị ung thư gan: người bệnh viêm gan B mạn tính, có 10% nguy cơ rất cao tiến triển thành xơ gan và ung thư gan.
Người nhiễm virus viêm gan C: 90% người bệnh mắc viêm gan C có nguy cơ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Trong thời gian ủ bệnh, viêm gan C gần như không gây ra bất cứ ảnh hưởng gì đến sức khỏe người bệnh.
Người mắc bệnh tiểu đường, béo phì: Béo phì là nguyên nhân chính làm tích tụ 1 lượng lớn mỡ trong gan gây nên chứng gan nhiễm mỡ rồi từ đó sẽ dẫn đến chứng xơ gan và làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư gan.
Người hút thuốc lá: Thuốc lá hiện nay là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh ung thư phổi, ung thư dạ dày… và nó cũng là tác nhân dẫn đến ung thư gan.
Người nghiện rượu: Người nghiện rượu có nguy cơ mắc ung thư gan rất cao và thời gian sống của người nghiện rượu cũng sẽ ngắn hơn so với người bình thường khoảng 10 năm. Bệnh ung thư gan sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới gan của bạn, làm suy giảm chức năng gan, tích tụ chất độc trong cơ thể.
Các yếu tố nguy cơ khác
Nhiễm trùng mãn tính với HBV hoặc HCV: Nhiễm trùng mãn tính với virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV) làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Xơ gan: Tình trạng tiến triển và không hồi phục này làm cho mô sẹo hình thành trong gan của bạn và làm tăng khả năng phát triển ung thư gan.
Bệnh gan di truyền nhất định: Các bệnh về gan có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư gan bao gồm bệnh hemochromatosis và bệnh Wilson.
Bệnh tiểu đường: Những người mắc chứng rối loạn đường huyết này có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn những người không mắc bệnh tiểu đường.
Béo phì: Bị béo phì làm tăng nguy cơ phát triển nhiều bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư gan.
Tiêu thụ rượu quá mức: Tiêu thụ nhiều hơn một lượng rượu vừa phải hàng ngày trong nhiều năm có thể dẫn đến tổn thương gan không hồi phục và tăng nguy cơ ung thư gan.
Bệnh di truyền do di truyền: Các bệnh làm gián đoạn quá trình trao đổi chất bình thường của cơ thể đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Sử dụng steroid đồng hóa: Nội tiết tố nam bị lạm dụng bởi các vận động viên để tăng cơ bắp có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư gan khi sử dụng lâu dài.
Tiếp xúc lâu dài với aflatoxin: aflatoxin là một chất được tạo ra bởi một loại nấm. Nó có thể được tìm thấy trong lúa mì mốc, lạc, ngô, các loại hạt, đậu nành và đậu phộng. Nguy cơ ung thư gan chỉ tăng sau khi tiếp xúc lâu dài.
Những người có nguy cơ cao bị ung thư gan nên thường xuyên kiểm tra ung thư gan. Ung thư gan, nếu không được chẩn đoán sớm, sẽ khó chữa hơn nhiều.
Cách duy nhất để biết bạn có bị ung thư gan sớm hay không là thông qua sàng lọc vì các triệu chứng là nhẹ hoặc không có.
3. Các triệu chứng ung thư gan
Triệu chứng ung thư bắt đầu ở gan (ung thư gan nguyên phát) thường không gây ra các triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bạn có triệu chứng, chúng có thể bao gồm:
- Giảm cân;
- Vàng da và tròng trắng mắt;
- Ngứa;
- Bụng sưng;
- Chán ăn hoặc cảm thấy no sau khi ăn một lượng nhỏ;
- Đau bụng hoặc vai phải của bạn;
Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào nơi ung thư. Một số triệu chứng, chẳng hạn như ngứa, là do vàng da. Các triệu chứng ung thư gan thường khá mơ hồ, chẳng hạn như cảm thấy ốm yếu và chán ăn.
Có thể bạn quan tâm: Bệnh nhân ung thư gan nên ăn gì và kiêng gì

4. Chẩn đoán ung thư
Các xét nghiệm và thủ tục được sử dụng để chẩn đoán ung thư gan bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cho thấy bất thường chức năng gan.
- Xét nghiệm hình ảnh: Bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI).
- Lấy một mẫu mô gan để thử nghiệm: Bác sĩ có thể đề nghị loại bỏ một mảnh mô gan để xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để đưa ra chẩn đoán xác định ung thư gan.
- Khi sinh thiết gan: bác sĩ sẽ đưa một cây kim mỏng xuyên qua da và vào gan để lấy mẫu mô. Trong phòng thí nghiệm, các bác sĩ kiểm tra mô dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư. Sinh thiết gan có nguy cơ chảy máu, bầm tím và nhiễm trùng.
5. Các giai đoạn của ung thư gan
Giai đoạn ung thư cho phép bác sĩ quyết định quá trình điều trị. Ung thư gan được phân thành bốn giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Các khối u trong gan và chưa lan sang một cơ quan hoặc địa điểm.
- Giai đoạn 2: Có một số khối u nhỏ tồn tại trong gan hoặc một khối u đã đến mạch máu.
- Giai đoạn 3: Có nhiều khối u lớn hoặc một khối u đã đến các mạch máu chính. Ung thư cũng có thể đã đến túi mật.
- Giai đoạn 4 (ung thư gan giai đoạn cuối): Ung thư đã di căn. Điều này có nghĩa là nó đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Một khi giai đoạn đã được tìm thấy, một quá trình điều trị có thể bắt đầu.
6. Xác định điều trị ung thư gan
Nếu ung thư của bạn ở giai đoạn 1 khi được chẩn đoán, có thể chữa khỏi hoàn toàn. Ba cách chính có thể đạt được là:
- Loại bỏ phần gan bị ảnh hưởng: được gọi là cắt bỏ;
- Ghép gan: một hoạt động để loại bỏ gan và thay thế nó bằng một người khỏe mạnh;
- Sử dụng nhiệt để tiêu diệt các tế bào ung thư: được gọi là cắt bỏ vi sóng hoặc tần số vô tuyến (RFA).
Nếu ung thư của bạn ở giai đoạn 2 hoặc 3, việc chữa trị thường không thể thực hiện được. Tuy nhiên, hóa trị có thể làm chậm sự tiến triển của ung thư, làm giảm các triệu chứng và kéo dài cuộc sống trong nhiều tháng hoặc, trong một số trường hợp, nhiều năm.
Nếu ung thư của bạn ở giai đoạn 4 khi được chẩn đoán, thường là quá muộn để làm chậm sự lây lan của ung thư. Thay vào đó, điều trị tập trung vào việc làm giảm bất kỳ triệu chứng đau và khó chịu mà bạn có thể có.
7. Tổng quan về điều trị ung thư gan
Các lựa chọn điều trị theo hướng bệnh khác nhau có thể được nhóm lại theo liệu chúng có thể chữa khỏi ung thư hay sẽ cải thiện khả năng sống sót nhưng rất có thể sẽ không loại bỏ được ung thư.
Các lựa chọn điều trị và khuyến nghị phụ thuộc vào một số yếu tố:
- Bao nhiêu gan bị ảnh hưởng bởi ung thư;
- Ung thư có lan rộng không;
- Sở thích và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân;
- Tổn thương ở khu vực không có ung thư của gan.
7.1. Phương pháp điều trị theo hướng loại bỏ và có khả năng chữa khỏi HCC
Những phương pháp điều trị này thường được khuyến nghị khi khối u đã được tìm thấy ở giai đoạn đầu. Họ có thể không được khuyến cáo để điều trị bệnh nhân ở giai đoạn sau của bệnh.
Những phương pháp điều trị này là phẫu thuật, cắt bỏ tần số vô tuyến, tiêm ethanol qua da và xạ trị.
7.1.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là loại bỏ khối u và một số mô khỏe mạnh xung quanh trong một ca phẫu thuật.
Phẫu thuật có thể không phải là một lựa chọn nếu khối u chiếm quá nhiều gan, gan bị tổn thương quá nhiều, khối u đã lan ra ngoài gan hoặc bệnh nhân mắc các bệnh nghiêm trọng khác.
Hai loại phẫu thuật được sử dụng để điều trị U Gan HCC:
7.1.2. Cắt gan
Khi một phần của gan được cắt bỏ, phẫu thuật được gọi là cắt gan. Phẫu thuật cắt gan chỉ có thể được thực hiện nếu ung thư nằm ở 1 phần của gan và gan đang hoạt động tốt. Phần gan còn lại đảm nhiệm các chức năng của toàn bộ gan.
Phẫu thuật cắt gan có thể không thực hiện được nếu bệnh nhân bị xơ gan tiến triển, ngay cả khi khối u nhỏ.
Các tác dụng phụ của phẫu thuật cắt gan có thể bao gồm đau, yếu, mệt mỏi và suy gan tạm thời. Đội ngũ chăm sóc sức khỏe sẽ theo dõi các dấu hiệu chảy máu, nhiễm trùng, suy gan hoặc các vấn đề khác cần điều trị ngay lập tức.
7.1.3. Ghép gan
Ghép gan là phương pháp điều trị đặc biệt hiệu quả cho những người có khối u nhỏ vì cấy ghép sẽ loại bỏ khối u và gan bị tổn thương.
Tuy nhiên, có rất ít người hiến tặng và những người đang chờ ghép gan có thể phải chờ rất lâu trước khi gan có sẵn. Trong thời gian này, bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn.
Trung tâm cấy ghép sẽ tư vấn cho bạn về thời gian chờ đợi có thể là bao lâu và những quy tắc nào được sử dụng để ưu tiên mọi người trong danh sách chờ.
7.1.4. Cắt bỏ tần số vô tuyến (RFA)
RFA và liệu pháp vi sóng đều sử dụng nhiệt để tiêu diệt các tế bào ung thư. Chúng có thể được truyền qua da, qua nội soi hoặc trong khi phẫu thuật trong khi bệnh nhân được an thần.
7.1.5. Tiêm ethanol qua da
Tiêm ethanol qua da là khi ancol etylic được tiêm trực tiếp vào khối u gan để tiêu diệt nó. Tác dụng phụ bao gồm sốt và đau sau khi làm thủ thuật. Nói chung, thủ tục đơn giản, an toàn và đặc biệt hiệu quả đối với một khối u nhỏ hơn 3 cm.
Tuy nhiên, nếu ancol etylic thoát ra khỏi gan, một người có thể bị đau ngắn nhưng nặng. Tùy chọn này hiếm khi được sử dụng và đã được thay thế phần lớn bởi RFA.
7.1.6. Xạ trị
Xạ trị là sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các hạt khác để tiêu diệt các tế bào ung thư. Một bác sĩ chuyên về xạ trị để điều trị ung thư được gọi là bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Liệu pháp xạ trị cơ thể lập thể (SBRT): SBRT là một thuật ngữ mô tả một số phương pháp cung cấp liều lượng phóng xạ cao cho khối u trong khi hạn chế lượng phóng xạ mà các mô khỏe mạnh tiếp xúc.
Điều này rất quan trọng vì mô gan khỏe mạnh có thể bị tổn thương do phóng xạ.
SBRT điều trị hiệu quả các khối u khoảng 5 cm hoặc nhỏ hơn. Tuy nhiên, nó vẫn được coi là nghiên cứu so với RFA vì không có nhiều thông tin có sẵn về hiệu quả lâu dài của nó.
7.2. Phương pháp điều trị bệnh để giúp bệnh nhân sống lâu hơn
Nếu bác sĩ cảm thấy ung thư không thể chữa khỏi bằng các phương pháp điều trị được liệt kê ở trên, anh ấy hoặc cô ấy có thể đề xuất 1 trong các lựa chọn sau đây để thu nhỏ khối u và / hoặc làm chậm sự phát triển của khối u.
Mặc dù các phương pháp điều trị này rất có thể sẽ không loại bỏ được ung thư, nhưng chúng đã được chứng minh là cải thiện thời gian sống của bệnh nhân.
7.2.1. Hóa trị
Hóa trị là một loại điều trị hóa trị tương tự như truyền dịch động mạch gan. Hóa trị là việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường là bằng cách chấm dứt khả năng phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Ngoài việc được sử dụng như một phương pháp điều trị chính cho HCC, hóa trị có thể được sử dụng để làm chậm sự phát triển khối u cho những người nằm trong danh sách chờ ghép gan.
Phóng xạ tương tự như hóa trị, ngoại trừ trong quá trình phóng xạ, một bác sĩ đặt các hạt phóng xạ vào động mạch cung cấp cho khối u máu. Các hạt cung cấp bức xạ trực tiếp vào khối u khi chúng bị mắc kẹt trong các mạch máu nhỏ của khối u.
7.2.2. Trị liệu nhắm mục tiêu
Liệu pháp nhắm mục tiêu là điều trị bằng thuốc nhắm vào các gen, protein cụ thể của ung thư hoặc môi trường mô góp phần vào sự phát triển và sống sót của bệnh ung thư.
Loại điều trị này ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư đồng thời hạn chế thiệt hại cho các tế bào khỏe mạnh.
Sorafenib (Nexavar) được cho là làm việc thông qua quá trình này. Sorafenib được sử dụng để điều trị HCC tiên tiến không thể loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật.
Nó được dùng dưới dạng thuốc được nuốt (uống). Các tác dụng phụ của sorafenib bao gồm tiêu chảy và một số vấn đề về da.
Regorafenib (Stivarga) cũng ức chế sự hình thành mạch, và nó đã được sử dụng để điều trị ung thư đại trực tràng và các khối u mô đệm đường tiêu hóa.
Lenvatinib (Lenvima). Thuốc này được phê duyệt là điều trị đầu tiên cho HCC mà không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc này bao gồm huyết áp cao, mệt mỏi, tiêu chảy, chán ăn, đau khớp và cơ, giảm cân, đau bụng, phát ban, đỏ, ngứa hoặc bong tróc da ở tay và chân, khàn giọng, chảy máu thay đổi nồng độ hormone tuyến giáp và buồn nôn.

7.3. Lựa chọn điều trị khác
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch, còn được gọi là liệu pháp sinh học, được thiết kế để tăng khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể để chống lại ung thư.
Nó sử dụng các vật liệu được tạo ra bởi cơ thể hoặc trong phòng thí nghiệm để cải thiện, nhắm mục tiêu hoặc khôi phục chức năng hệ thống miễn dịch.
Nivolumab (Opdivo) để điều trị HCC. Nivolumab có thể được sử dụng để điều trị cho những người đã được điều trị bằng sorafenib. Các loại thuốc trị liệu miễn dịch khác vẫn đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
8. Chăm sóc giảm nhẹ tác dụng phụ
Chăm sóc giảm nhẹ ung thư gan liên quan đến việc điều trị các triệu chứng của bệnh ung thư và phương pháp điều trị ung thư, chứ không phải là ung thư.
Không giống như chăm sóc tế bào, chăm sóc giảm nhẹ có thể được sử dụng ngay cả đối với những người mắc bệnh ung thư có khả năng chữa khỏi cao.
Ngoài việc cải thiện chất lượng cuộc sống, một nghiên cứu năm 2018 cho thấy loại hình chăm sóc này có thể cải thiện kết quả cho những người bị ung thư gan.
9. Ung thư gan tái phát
Một sự thuyên giảm có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Sự không chắc chắn này khiến nhiều người lo lắng rằng ung thư sẽ quay trở lại.
Mặc dù nhiều lần thuyên giảm là vĩnh viễn, nhưng điều quan trọng là nói chuyện với bác sĩ về khả năng ung thư quay trở lại. Hiểu nguy cơ tái phát của bạn và các lựa chọn điều trị có thể giúp bạn cảm thấy chuẩn bị hơn nếu ung thư quay trở lại.
Nếu ung thư trở lại sau khi điều trị ban đầu, nó được gọi là ung thư tái phát. Nó có thể trở lại ở cùng một nơi được gọi là tái phát cục bộ, tái phát khu vực hoặc ở một nơi khác là tái phát xa.
Phục hồi từ bệnh ung thư không phải lúc nào cũng có thể. Nếu ung thư không thể được chữa khỏi hoặc kiểm soát, bệnh có thể được gọi là tiến triển hoặc giai đoạn cuối.
Chẩn đoán này rất căng thẳng và đối với nhiều người, ung thư tiến triển rất khó thảo luận.
Tuy nhiên, điều quan trọng là có các cuộc trò chuyện cởi mở và trung thực với bác sĩ và nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn để bày tỏ cảm xúc, sở thích và mối quan tâm của bạn.
Đội ngũ chăm sóc sức khỏe luôn sẵn sàng giúp đỡ và nhiều thành viên trong nhóm có các kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức đặc biệt để hỗ trợ bệnh nhân và gia đình họ. Đảm bảo một người thoải mái về thể chất và không bị đau là vô cùng quan trọng.
11. Cách phòng ngừa ung thư gan
Cách phòng ngừa ung thư gan gồm 5 điều phổ biến bên dưới:
- Thường xuyên đi khám bác sĩ chuyên về bệnh gan
- Nói chuyện với bác sĩ về phòng chống viêm gan virut, bao gồm tiêm phòng viêm gan A và viêm gan B
- Thực hiện các bước để ngăn ngừa phơi nhiễm với viêm gan B và viêm gan C.
- Nếu bạn bị xơ gan hoặc bệnh gan mãn tính, hãy làm theo các khuyến nghị của bác sĩ để được điều trị và được kiểm tra thường xuyên về ung thư gan
- Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, tiểu đường, hoặc uống nhiều rượu, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn
Sàng lọc ung thư gan
Đối với dân số nói chung, sàng lọc ung thư gan đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ tử vong do ung thư gan, do đó thường được khuyến khích.
Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh gan Hoa Kỳ khuyến cáo sàng lọc ung thư gan cho những người được cho là có nguy cơ cao, bao gồm cả những người có:
- Viêm gan B một hoặc nhiều áp dụng sau đây: là người châu Á hoặc châu Phi, bị xơ gan hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư gan
- Nhiễm viêm gan C và xơ gan
- Xơ gan do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như bệnh tự miễn, sử dụng rượu quá mức, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và bệnh hemochromatosis di truyền
- Xơ gan mật tiên.
12. Hai loại thuốc điều trị ung thư gan phổ biến được FDA chấp thuận
12.1. Thuốc Sorafenat 200mg Sorafenib điều trị ung thư gan
Thuốc Sorafenat 200mg chứa hoạt chất Sorafenib là sản phẩm được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển và ung thư gan nguyên phát cao.
Thuốc cũng được sử dụng để điều trị một loại ung thư thận được gọi là ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển và ung thư gan. Thuốc là một thốc hóa trị liệu điều trị bệnh ung thư.
Nó cản trở sự tăng trưởng của tế bào ung thư và làm chậm sự phát triển và lây lan của chúng trong cơ thể.
12.2. Thuốc Nexavar 200mg Sorafenib điều trị ung thư gan
Thuốc trị ung thư gan Nexavar là một loại thuốc trị ung thư có chứa hoạt chất sorafenib; được điều chế dưới dạng viên nén 200mg. Thuốc điều trị ung thư can thiệp vào sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Thuốc Nexavar 200mg là một liệu pháp nhắm mục tiêu. Thuốc được phân loại là chất ức chế tyrosine kinase, chất ức chế sự hình thành mạch, chất ức chế VEGF. Thuốc chưa được nghiên cứu ở trẻ em.
Thảo luận về những ưu và nhược điểm của sàng lọc với bác sĩ của bạn. Bạn có thể quyết định liệu sàng lọc có phù hợp với bạn hay không dựa trên rủi ro của bạn. Sàng lọc thường bao gồm kiểm tra siêu âm sáu tháng một lần.
Tham vấn y khóa bác sĩ Trần Ngọc Anh
Nhóm biên tập Nhà Thuốc Online OVN
13. Danh sách 22 loại thuốc điều trị ung thư gan được FDA phê duyệt
Thuốc điều trị ung thư gan có nhiều loại trên thị trường, tuy nhiên để biết được thuốc có chính hãng và thực sự hiệu quả không. Bệnh nhân cần căn cứ vào đơn vị FDA (Food and Drug Administration) phê duyệt thuốc có thẩm quyền và uy tín trên thế giới.
- Thuốc Atezolizumab
- Thuốc Avastin (Bevacizumab)
- Thuốc Bevacizumab
- Thuốc Cabometyx (Cabozantinib-S-Malate)
- Thuốc Cabozantinib-S-Malate
- Thuốc Cyramza (Ramucirumab)
- Thuốc Infigratinib Phosphate
- Thuốc Keytruda (Pembrolizumab)
- Thuốc Lenvatinib Mesylate
- Thuốc Lenvima (Lenvatinib Mesylate)
- Thuốc Nexavar (Sorafenib Tosylate)
- Thuốc Nivolumab
- Thuốc Opdivo (Nivolumab)
- Thuốc Pemazyre (Pemigatinib)
- Thuốc Pembrolizumab
- Thuốc Pemigatinib
- Thuốc Ramucirumab
- Thuốc Regorafenib
- Thuốc Sorafenib Tosylate
- Thuốc Stivarga (Regorafenib)
- Thuốc Tecentriq (Atezolizumab)
- Thuốc Truseltiq (Infigratinib Phosphate)
Nguồn Tham khảo Ung thư gan:
- Nguồn: https://www.mayoclinic.org/
- Nguồn: https://en.wikipedia.org/
- Nguồn: https://www.cancer.gov/
Sản phẩm thuốc điều trị ung thư gan
Bác sĩ Trần Ngọc Anh chuyên ngành Nội Tiêu hóa; Nội tổng hợp-u hóa đã có hơn 10 năm kinh nghiệm chẩn đoán và điều trị. Hiện đang công tác tại bệnh viện ĐH Y Dược Hà Nội Bác sĩ cũng hỗ trợ tư vấn sức khỏe tại Website Nhà thuốc OVN. Học vấn:
Tốt nghiệp hệ Bác sĩ đa khoa, Trường Đại học Y Hà Nội (2011)
Tốt nghiệp Thạc sỹ chuyên ngành Nội khoa, Trường Đại học Y Hà Nội (2013).
Qua trình làm việc và công tác:
2012 – 2014: Công tác tại Bệnh viện Bạch Mai.
2014 – Nay: Công tác tại bệnh viên ĐH y dược Hà Nội Khoa Nội tổng hợp-u hóa huyên ngành Nội Tiêu hóa.
Năm 2019 bác sĩ Trần Ngọc Anh đồng ý là bác sĩ tư vấn sức khỏe cho website nhathuoconline.org.
Chứng chỉ chuyên ngành: Nội soi tiêu hoá thông thường, Nội soi tiêu hoá can thiệp, Siêu âm tiêu hoá thông thường, Siêu âm tiêu hoá can thiệp (BV Bạch Mai), Bệnh lý gan mạn.
Nguyên nhân chính xác của ung thư gan không được biết đến. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp có liên quan đến sẹo gan, còn được gọi là xơ gan.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, viêm gan C là nguyên nhân gây ung thư gan phổ biến nhất ở Hoa Kỳ