Bệnh ung thư thận là một trong những loại ung thư phổ biến, đặc biệt ở người trưởng thành trên 40 tuổi. Bệnh này phát triển khi các tế bào trong thận tăng trưởng không kiểm soát, hình thành các khối u ác tính. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng sống và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
1. Bệnh ung thư thận là gì?
Ung thư thận là sự phát triển bất thường của các tế bào trong thận. Có nhiều loại ung thư thận, nhưng phổ biến nhất là ung thư tế bào thận (Renal Cell Carcinoma – RCC), chiếm khoảng 90% các trường hợp.
Ung thư thận có thể gây suy giảm chức năng lọc máu, dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể và rối loạn cân bằng nước, điện giải. Bệnh có thể gây tắc nghẽn niệu quản, dẫn đến ứ nước trong thận, suy thận hoặc mất hoàn toàn chức năng thận. Ngoài ra, ung thư thận còn ảnh hưởng đến sản xuất hormone, gây tăng huyết áp và thiếu máu.
Các dạng ung thư thận phổ biến
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC): Phổ biến nhất, xuất phát từ tế bào lót ống thận, gồm các dạng như tế bào sáng, nhú và nhiễm sắc.
- Ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC): Bắt nguồn từ tế bào lót bể thận hoặc niệu quản, liên quan đến yếu tố nguy cơ như hút thuốc.
- Ung thư Wilms: Thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi, liên quan đến bất thường trong phát triển bào thai.
- Sarcoma thận: Hiếm gặp, xuất phát từ mô liên kết hoặc mạch máu của thận.
- Ung thư di căn đến thận: Tế bào ung thư từ cơ quan khác lan đến thận, không phải ung thư thận nguyên phát.
2. Nguyên nhân gây ung thư thận
Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình: Người có người thân mắc bệnh ung thư thận có nguy cơ cao hơn do yếu tố gen.
Các yếu tố nguy cơ khác
- Hút thuốc lá: Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư thận cao hơn 30% – 40%.
- Béo phì: 25% trường hợp ung thư thận có liên quan đến béo phì.
- Cao huyết áp: Làm tăng áp lực lên thận, dẫn đến nguy cơ hình thành khối u.
- Tiếp xúc hóa chất độc hại: Làm việc trong môi trường hóa chất như xăng dầu hoặc kim loại nặng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Triệu chứng bệnh ung thư thận
Các dấu hiệu nhận biết
- Đau vùng lưng dưới hoặc hông: Cơn đau kéo dài và không giảm khi nghỉ ngơi.
- Nước tiểu có máu (Tiểu máu): Là triệu chứng điển hình ở hơn 50% bệnh nhân.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm hơn 5% trọng lượng cơ thể trong thời gian ngắn.
- Mệt mỏi kéo dài: Do cơ thể tiêu hao năng lượng để chống lại bệnh.
Các triệu chứng ung thư thận thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như sỏi thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Vì vậy, khi có dấu hiệu nghi ngờ, cần kiểm tra sớm.
4. Chẩn đoán bệnh ung thư thận
Chẩn đoán sớm và chính xác giúp phát hiện khối u ở giai đoạn đầu, tăng cơ hội điều trị thành công và bảo vệ chức năng thận. Ngoài ra, việc xác định loại và giai đoạn ung thư hỗ trợ lập kế hoạch điều trị phù hợp, tối ưu thời gian và giảm biến chứng, mang lại chất lượng sống tốt hơn cho bệnh nhân.
Các phương pháp chẩn đoán chính
- Siêu âm thận: kỹ thuật dùng sóng âm để phát hiện khối u thận, đánh giá kích thước, vị trí và mức độ lan rộng, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi điều trị.
- Chụp CT hoặc MRI: phương pháp tạo hình chi tiết, giúp phát hiện khối u thận, đánh giá kích thước, vị trí, mức độ lan rộng và lập kế hoạch điều trị chính xác.
- Sinh thiết thận: thủ thuật lấy một mẫu mô thận để xét nghiệm dưới kính hiển vi, giúp xác định ung thư, loại tế bào và giai đoạn bệnh, hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: giúp phát hiện dấu hiệu bất thường, như tăng creatinine, hồng cầu trong nước tiểu hoặc các chất chỉ điểm ung thư, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh.
5. Phương pháp điều trị bệnh ung thư thận
Phẫu thuật cắt bỏ
Phương pháp phẩu thuật được bác sĩ áp dụng cho các trường hợp ung thư thận khu trú. Mục tiêu là loại bỏ khối u và bảo tồn chức năng thận tối đa; có hai loại phẫu thuật phổ biến:
- Cắt bỏ toàn bộ thận: Áp dụng cho khối u lớn hoặc di căn, với loại phẫu thuật này sẽ loại bỏ toàn bộ thận bị ung thư, bao gồm cả mô xung quanh và đôi khi cả tuyến thượng thận
- Cắt bỏ một phần thận: Thường áp dụng cho khối u nhỏ (dưới 7 cm) hoặc khi cần bảo tồn chức năng thận, việc này giúp loại bỏ chỉ phần chứa khối u, giữ lại phần thận khỏe mạnh.
Hóa trị và xạ trị
Hóa trị và xạ trị thường không phải là phương pháp điều trị chính cho ung thư thận do hiệu quả hạn chế.
- Hóa trị: ít tác dụng vì các tế bào ung thư thận không đáp ứng tốt với thuốc hóa trị, nhưng đôi khi được sử dụng trong các trường hợp hiếm gặp như sarcoma thận hoặc khi các liệu pháp khác không khả thi.
- Xạ trị: cũng không phải là lựa chọn ưu tiên, nhưng có thể được áp dụng để giảm đau và kiểm soát triệu chứng trong trường hợp ung thư di căn đến xương hoặc não. Xạ trị giảm nhẹ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Liệu pháp nhắm đích
Phương pháp điều trị sử dụng các thuốc tác động trực tiếp vào các yếu tố thúc đẩy sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư thận. Các thuốc này thường ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u (anti-angiogenesis) hoặc can thiệp vào tín hiệu tế bào giúp ung thư phát triển.
Các thuốc nhắm trúng đích phổ biến trong điều trị ung thư thận bao gồm:
Tên thuốc | Ứng dụng |
Sorafenib (Thuốc Nexavar) | Ức chế mạch máu nuôi khối u và sự phát triển tế bào ung thư |
Sunitinib (Thuốc Sutent) | Ức chế nhiều loại protein kinase liên quan đến sự phát triển và lan rộng của khối u |
Axitinib (Thuốc Inlyta) | Ức chế VEGFR, giảm hình thành mạch máu trong khối u |
Pazopanib (Thuốc Votrient) | Can thiệp vào sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư thông qua ức chế protein kinase |
Cabozantinib (Thuốc Cabometyx) | Nhắm vào MET, VEGFR và AXL, các yếu tố liên quan đến phát triển ung thư |
Lenvatinib (Thuốc Lenvima) | Kết hợp với Everolimus để điều trị ung thư thận tiến triển |
Everolimus (Thuốc Afinitor) | Ức chế mTOR, một con đường tín hiệu quan trọng trong sự tăng sinh tế bào ung thư |
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư thận. Các thuốc miễn dịch, như chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors), giúp tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên bằng cách ngăn chặn các cơ chế mà tế bào ung thư sử dụng để né tránh hệ thống miễn dịch.
Ví dụ, các thuốc như Nivolumab (Thuốc Opdivo) và Pembrolizumab (Thuốc Keytruda) ức chế PD-1, giúp kích hoạt tế bào T để tấn công ung thư. Ngoài ra, Atezolizumab (Thuốc Tecentriq) thường được kết hợp với các liệu pháp khác để nâng cao hiệu quả điều trị. Phương pháp này hiệu quả trong điều trị ung thư thận tiến triển hoặc tái phát, giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
6. Phòng ngừa bệnh ung thư thận
Lối sống lành mạnh
- Không hút thuốc lá.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe hàng năm giúp phát hiện sớm các vấn đề bất thường, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.
7. Câu hỏi thường gặp về bệnh ung thư thận
Ung thư thận có chữa khỏi hoàn toàn không?
Ở giai đoạn đầu, ung thư thận có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật. Tỷ lệ sống sau 5 năm đạt 70% – 93% tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện.
Ai có nguy cơ mắc bệnh cao nhất?
Những người trên 50 tuổi, có tiền sử gia đình hoặc hút thuốc lá lâu năm.
Có nên cắt bỏ thận trong mọi trường hợp?
Không. Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước, vị trí khối u và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Bệnh ung thư thận là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Duy trì lối sống lành mạnh và thường xuyên kiểm tra sức khỏe là chìa khóa để phòng ngừa và phát hiện sớm căn bệnh này.
Tham vấn y khoa Bs. Trần Ngọc Anh
Nhóm biên tập Nhà Thuốc Online OVN
Tài liệu tham khảo:
- Nguồn tham khảo: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/kidney-cancer
- Nguồn tham khảo: https://www.nhs.uk/conditions/kidney-cancer
Bác sĩ Trần Ngọc Anh chuyên ngành Nội Tiêu hóa; Nội tổng hợp-u hóa đã có hơn 10 năm kinh nghiệm chẩn đoán và điều trị. Hiện đang công tác tại bệnh viện ĐH Y Dược Hà Nội Bác sĩ cũng hỗ trợ tư vấn sức khỏe tại Website Nhà thuốc OVN. Học vấn:
Tốt nghiệp hệ Bác sĩ đa khoa, Trường Đại học Y Hà Nội (2011)
Tốt nghiệp Thạc sỹ chuyên ngành Nội khoa, Trường Đại học Y Hà Nội (2013).
Qua trình làm việc và công tác:
2012 – 2014: Công tác tại Bệnh viện Bạch Mai.
2014 – Nay: Công tác tại bệnh viên ĐH y dược Hà Nội Khoa Nội tổng hợp-u hóa huyên ngành Nội Tiêu hóa.
Năm 2019 bác sĩ Trần Ngọc Anh đồng ý là bác sĩ tư vấn sức khỏe cho website nhathuoconline.org.
Chứng chỉ chuyên ngành: Nội soi tiêu hoá thông thường, Nội soi tiêu hoá can thiệp, Siêu âm tiêu hoá thông thường, Siêu âm tiêu hoá can thiệp (BV Bạch Mai), Bệnh lý gan mạn.